Chia sẻ
=
=
UAE dirham (AED) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu UAE dirham là một Euro? Một AED là 0.2610 EUR và một EUR là 3.8311 AED. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
UAE dirham (AED) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ AED/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về AED Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho UAE dirham: | AED |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2723 | 0.2610 | 0.2167 | 42.592 | 0.4355 | 0.3905 | 0.2434 | 1.9865 | 3.0037 | 0.4814 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- UAE dirham (AED) đến Đô la Mỹ (USD)
- UAE dirham (AED) đến Euro (EUR)
- UAE dirham (AED) đến Bảng Anh (GBP)
- UAE dirham (AED) đến Yên Nhật (JPY)
- UAE dirham (AED) đến Đô la Úc (AUD)
- UAE dirham (AED) đến Đô la Canada (CAD)
- UAE dirham (AED) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- UAE dirham (AED) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- UAE dirham (AED) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- UAE dirham (AED) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)