Chia sẻ
UAE dirham (AED) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2723 | 0.2613 | 0.2173 | 42.137 | 0.4189 | 0.3806 | 0.2433 | 1.9719 | 3.0047 | 0.4667 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- UAE dirham (AED) đến Đô la Mỹ (USD)
- UAE dirham (AED) đến Euro (EUR)
- UAE dirham (AED) đến Bảng Anh (GBP)
- UAE dirham (AED) đến Yên Nhật (JPY)
- UAE dirham (AED) đến Đô la Úc (AUD)
- UAE dirham (AED) đến Đô la Canada (CAD)
- UAE dirham (AED) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- UAE dirham (AED) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- UAE dirham (AED) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- UAE dirham (AED) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)