Chia sẻ
=
=
Lev của Bungari (BGN) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lev của Bungari là một Euro? Một BGN là 0.5113 EUR và một EUR là 1.9558 BGN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lev của Bungari (BGN) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ BGN/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BGN Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Lev của Bungari: | BGN (лв) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5333 | 0.5113 | 0.4244 | 83.429 | 0.8530 | 0.7648 | 0.4767 | 3.8910 | 5.8835 | 0.9429 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lev của Bungari (BGN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lev của Bungari (BGN) đến Euro (EUR)
- Lev của Bungari (BGN) đến Bảng Anh (GBP)
- Lev của Bungari (BGN) đến Yên Nhật (JPY)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đô la Úc (AUD)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đô la Canada (CAD)
- Lev của Bungari (BGN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lev của Bungari (BGN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lev của Bungari (BGN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)