Chia sẻ
=
=
Thực tế của Brazil (BRL) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Thực tế của Brazil là một Yên Nhật? Một BRL là 26.9007 JPY và một JPY là 0.0372 BRL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Thực tế của Brazil (BRL) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ BRL/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BRL Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Thực tế của Brazil: | BRL (R$) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.1732 | 0.1643 | 0.1369 | 26.900 | 0.2660 | 0.2420 | 0.1531 | 1.2552 | 1.9104 | 0.2946 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Euro (EUR)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Bảng Anh (GBP)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Yên Nhật (JPY)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Đô la Úc (AUD)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Đô la Canada (CAD)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Thực tế của Brazil (BRL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)