Chia sẻ
Bula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0730 | 0.0673 | 0.0564 | 10.799 | 0.1161 | 0.1054 | 0.0645 | 0.5284 | 0.7441 | 0.1281 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bula Botswana (BWP) đến Euro (EUR)
- Bula Botswana (BWP) đến Bảng Anh (GBP)
- Bula Botswana (BWP) đến Yên Nhật (JPY)
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Úc (AUD)
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Canada (CAD)
- Bula Botswana (BWP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bula Botswana (BWP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bula Botswana (BWP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bula Botswana (BWP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)