Chia sẻ
=
=
Bula Botswana (BWP) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bula Botswana là một Euro? Một BWP là 0.0694 EUR và một EUR là 14.4081 BWP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bula Botswana (BWP) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ BWP/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BWP Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bula Botswana: | BWP (P) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0732 | 0.0694 | 0.0578 | 11.365 | 0.1124 | 0.1022 | 0.0647 | 0.5303 | 0.8071 | 0.1245 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bula Botswana (BWP) đến Euro (EUR)
- Bula Botswana (BWP) đến Bảng Anh (GBP)
- Bula Botswana (BWP) đến Yên Nhật (JPY)
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Úc (AUD)
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Canada (CAD)
- Bula Botswana (BWP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bula Botswana (BWP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bula Botswana (BWP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bula Botswana (BWP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)