Chia sẻ
Bula Botswana (BWP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0733 | 0.0700 | 0.0582 | 11.292 | 0.1125 | 0.1024 | 0.0650 | 0.5300 | 0.8109 | 0.1251 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bula Botswana (BWP) đến Euro (EUR)
- Bula Botswana (BWP) đến Bảng Anh (GBP)
- Bula Botswana (BWP) đến Yên Nhật (JPY)
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Úc (AUD)
- Bula Botswana (BWP) đến Đô la Canada (CAD)
- Bula Botswana (BWP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bula Botswana (BWP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bula Botswana (BWP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bula Botswana (BWP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)