Chia sẻ
=
=
Ngultrum Bhutan (BTN) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Ngultrum Bhutan là một Euro? Một BTN là 0.0113 EUR và một EUR là 88.3180 BTN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Ngultrum Bhutan (BTN) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ BTN/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BTN Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Ngultrum Bhutan: | BTN |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0118 | 0.0113 | 0.0094 | 1.8476 | 0.0189 | 0.0169 | 0.0106 | 0.0862 | 0.1303 | 0.0209 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Euro (EUR)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Bảng Anh (GBP)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Yên Nhật (JPY)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Đô la Úc (AUD)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Đô la Canada (CAD)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Ngultrum Bhutan (BTN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)