Chia sẻ
=
=
Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng rúp Belarus là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một BYR là 0.0004 CNY và một CNY là 2,686.2519 BYR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ BYR/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BYR Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng rúp Belarus: | BYR (p.) |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0001 | 0.0000 | 0.0000 | 0.0080 | 0.0001 | 0.0001 | 0.0000 | 0.0004 | 0.0006 | 0.0001 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Euro (EUR)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng rúp Belarus (BYR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)