Chia sẻ
=
=
Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng đô la Barbadian là một Krona Thụy Điển? Một 0.1829 BB00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET là 5.4675 SEK và một SEK là 0.1829 BBD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ BBD/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BBD Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la Barbadian: | BBD ($) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4954 | 0.4755 | 0.3954 | 76.675 | 0.7622 | 0.6926 | 0.4427 | 3.5883 | 5.4675 | 0.8493 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)