Chia sẻ
Đồng đô la Barbadian (BBD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4954 | 0.4755 | 0.3954 | 76.675 | 0.7622 | 0.6926 | 0.4427 | 3.5883 | 5.4675 | 0.8493 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Euro (EUR)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng đô la Barbadian (BBD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)