Chia sẻ
=
=
Bangladeshya taka (BDT) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bangladeshya taka là một Euro? Một BDT là 0.0079 EUR và một EUR là 126.0353 BDT. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bangladeshya taka (BDT) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ BDT/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về BDT Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bangladeshya taka: | BDT |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0084 | 0.0079 | 0.0066 | 1.2992 | 0.0128 | 0.0117 | 0.0074 | 0.0606 | 0.0923 | 0.0142 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Euro (EUR)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Bảng Anh (GBP)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Yên Nhật (JPY)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đô la Úc (AUD)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đô la Canada (CAD)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bangladeshya taka (BDT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)