Chia sẻ
=
=
Bắc Hàn thắng (KPW) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Bắc Hàn thắng là một Euro? Một KPW là 0.0011 EUR và một EUR là 949.1191 KPW. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Bắc Hàn thắng (KPW) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ KPW/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KPW Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Bắc Hàn thắng: | KPW (₩) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0011 | 0.0011 | 0.0009 | 0.1725 | 0.0017 | 0.0016 | 0.0010 | 0.0080 | 0.0123 | 0.0019 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Đô la Mỹ (USD)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Euro (EUR)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Bảng Anh (GBP)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Yên Nhật (JPY)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Đô la Úc (AUD)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Đô la Canada (CAD)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Bắc Hàn thắng (KPW) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)