Chia sẻ
=
=
Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Menatri Azerbaijan là một Đồng đô la New Zealand? Một AZN là 1.0013 NZD và một NZD là 0.9987 AZN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ AZN/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về AZN Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Menatri Azerbaijan: | AZN (ман) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5888 | 0.5583 | 0.4652 | 91.421 | 0.9041 | 0.8224 | 0.5203 | 4.2656 | 6.4925 | 1.0013 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Euro (EUR)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Bảng Anh (GBP)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Yên Nhật (JPY)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đô la Úc (AUD)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đô la Canada (CAD)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)