Chia sẻ
Menatri Azerbaijan (AZN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5869 | 0.5627 | 0.4668 | 92.638 | 0.9449 | 0.8462 | 0.5295 | 4.2834 | 6.4567 | 1.0424 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Euro (EUR)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Bảng Anh (GBP)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Yên Nhật (JPY)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đô la Úc (AUD)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đô la Canada (CAD)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Menatri Azerbaijan (AZN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)