Chia sẻ
Aruban florin (AWG) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5548 | 0.5294 | 0.4405 | 85.518 | 0.8484 | 0.7730 | 0.4941 | 4.0183 | 6.0874 | 0.9465 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Aruban florin (AWG) đến Euro (EUR)
- Aruban florin (AWG) đến Bảng Anh (GBP)
- Aruban florin (AWG) đến Yên Nhật (JPY)
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Úc (AUD)
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Canada (CAD)
- Aruban florin (AWG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Aruban florin (AWG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Aruban florin (AWG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Aruban florin (AWG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)