Chia sẻ
=
=
Aruban florin (AWG) đến Krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Aruban florin là một Krona Thụy Điển? Một AWG là 6.1292 SEK và một SEK là 0.1632 AWG. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Aruban florin (AWG) đến Krona Thụy Điển (SEK) Đồ thị
Biểu đồ AWG/SEK này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về AWG Đến SEK
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Aruban florin: | AWG (ƒ) |
Mã tiền tệ cho Krona Thụy Điển: | SEK (kr) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5556 | 0.5326 | 0.4421 | 86.913 | 0.8886 | 0.7968 | 0.4966 | 4.0536 | 6.1292 | 0.9823 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Aruban florin (AWG) đến Euro (EUR)
- Aruban florin (AWG) đến Bảng Anh (GBP)
- Aruban florin (AWG) đến Yên Nhật (JPY)
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Úc (AUD)
- Aruban florin (AWG) đến Đô la Canada (CAD)
- Aruban florin (AWG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Aruban florin (AWG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Aruban florin (AWG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Aruban florin (AWG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)