Chia sẻ
Dàn Armenia (AMD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0026 | 0.0022 | 0.0019 | 0.3681 | 0.0040 | 0.0036 | 0.0021 | 0.0187 | 0.0248 | 0.0043 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dàn Armenia (AMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dàn Armenia (AMD) đến Euro (EUR)
- Dàn Armenia (AMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dàn Armenia (AMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dàn Armenia (AMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dàn Armenia (AMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)