Chia sẻ
=
=
Dàn Armenia (AMD) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Dàn Armenia là một Yên Nhật? Một AMD là 0.3991 JPY và một JPY là 2.5056 AMD. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Dàn Armenia (AMD) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ AMD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về AMD Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Dàn Armenia: | AMD |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0026 | 0.0024 | 0.0020 | 0.3991 | 0.0039 | 0.0036 | 0.0023 | 0.0186 | 0.0283 | 0.0044 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dàn Armenia (AMD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dàn Armenia (AMD) đến Euro (EUR)
- Dàn Armenia (AMD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dàn Armenia (AMD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dàn Armenia (AMD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dàn Armenia (AMD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dàn Armenia (AMD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)