Chia sẻ
Hà Lan Antillean gulden (ANG) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5558 | 0.5333 | 0.4437 | 87.716 | 0.8931 | 0.8009 | 0.4995 | 4.0561 | 6.1424 | 0.9881 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Euro (EUR)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Bảng Anh (GBP)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Yên Nhật (JPY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Úc (AUD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Canada (CAD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)