Chia sẻ
=
=
Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Hà Lan Antillean gulden là một Yên Nhật? Một ANG là 87.1566 JPY và một JPY là 0.0115 ANG. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ ANG/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ANG Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Hà Lan Antillean gulden: | ANG (ƒ) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5571 | 0.5341 | 0.4433 | 87.156 | 0.8911 | 0.7990 | 0.4980 | 4.0649 | 6.1464 | 0.9851 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Euro (EUR)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Bảng Anh (GBP)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Yên Nhật (JPY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Úc (AUD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đô la Canada (CAD)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hà Lan Antillean gulden (ANG) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)