Chia sẻ
Rupi Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0115 | 0.0110 | 0.0092 | 1.7581 | 0.0182 | 0.0164 | 0.0104 | 0.0837 | 0.1235 | 0.0202 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Euro (EUR)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)