Chia sẻ
=
=
Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupi Ấn Độ là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một INR là 0.0859 CNY và một CNY là 11.6471 INR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ INR/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về INR Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rupi Ấn Độ: | INR (₹) |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0119 | 0.0112 | 0.0094 | 1.8401 | 0.0182 | 0.0166 | 0.0105 | 0.0859 | 0.1307 | 0.0202 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Euro (EUR)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupi Ấn Độ (INR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)