Chia sẻ
Tiếng Albania lek (ALL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0108 | 0.0101 | 0.0085 | 1.6637 | 0.0164 | 0.0150 | 0.0095 | 0.0778 | 0.1173 | 0.0182 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Euro (EUR)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Bảng Anh (GBP)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Yên Nhật (JPY)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Úc (AUD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đô la Canada (CAD)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tiếng Albania lek (ALL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)