Chia sẻ
Đồng bảng Anh (EGP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0201 | 0.0192 | 0.0160 | 3.1037 | 0.0309 | 0.0281 | 0.0179 | 0.1457 | 0.2229 | 0.0344 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)