Chia sẻ
=
=
Đồng bảng Anh (EGP) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Đồng bảng Anh là một Yên Nhật? Một EGP là 3.1232 JPY và một JPY là 0.3202 EGP. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Đồng bảng Anh (EGP) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ EGP/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về EGP Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Đồng bảng Anh: | EGP (£) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0201 | 0.0191 | 0.0159 | 3.1232 | 0.0309 | 0.0281 | 0.0178 | 0.1457 | 0.2218 | 0.0342 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)