Chia sẻ
Đồng bảng Anh (EGP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0197 | 0.0188 | 0.0156 | 3.0746 | 0.0314 | 0.0282 | 0.0176 | 0.1434 | 0.2168 | 0.0348 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Anh (EGP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)