Chia sẻ
Afghanistan afghani (AFN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0143 | 0.0137 | 0.0114 | 2.2504 | 0.0229 | 0.0205 | 0.0128 | 0.1041 | 0.1576 | 0.0253 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Euro (EUR)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Bảng Anh (GBP)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Yên Nhật (JPY)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đô la Úc (AUD)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đô la Canada (CAD)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)