Chia sẻ
=
=
Afghanistan afghani (AFN) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Afghanistan afghani là một Yên Nhật? Một AFN là 2.2835 JPY và một JPY là 0.4379 AFN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Afghanistan afghani (AFN) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ AFN/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về AFN Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Afghanistan afghani: | AFN (؋) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0147 | 0.0139 | 0.0116 | 2.2835 | 0.0226 | 0.0205 | 0.0130 | 0.1065 | 0.1622 | 0.0250 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Euro (EUR)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Bảng Anh (GBP)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Yên Nhật (JPY)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đô la Úc (AUD)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đô la Canada (CAD)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Afghanistan afghani (AFN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)