Chia sẻ
Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0064 | 0.0061 | 0.0051 | 1.0000 | 0.0099 | 0.0090 | 0.0057 | 0.0467 | 0.0710 | 0.0110 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Yên Nhật (JPY) đến Đô la Mỹ (USD)
- Yên Nhật (JPY) đến Euro (EUR)
- Yên Nhật (JPY) đến Bảng Anh (GBP)
- Yên Nhật (JPY) đến Đô la Úc (AUD)
- Yên Nhật (JPY) đến Đô la Canada (CAD)
- Yên Nhật (JPY) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Yên Nhật (JPY) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Yên Nhật (JPY) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Yên Nhật (JPY) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Yên Nhật (JPY) đến Đồng peso Mexico (MXN)