Chia sẻ
US (US) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0000 | 0.9599 | 0.7981 | 154.77 | 1.5375 | 1.3985 | 0.8936 | 7.2430 | 11.036 | 1.7142 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- US (US) đến Đô la Mỹ (USD)
- US (US) đến Euro (EUR)
- US (US) đến Bảng Anh (GBP)
- US (US) đến Yên Nhật (JPY)
- US (US) đến Đô la Úc (AUD)
- US (US) đến Đô la Canada (CAD)
- US (US) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- US (US) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- US (US) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- US (US) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)