Chia sẻ
Chilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0415 | 0.0004 | 0.0004 | 0.0002 | 0.0020 | 0.0029 | 0.0005 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Chilling Uganda (UGX) đến Đô la Mỹ (USD)
- Chilling Uganda (UGX) đến Euro (EUR)
- Chilling Uganda (UGX) đến Bảng Anh (GBP)
- Chilling Uganda (UGX) đến Yên Nhật (JPY)
- Chilling Uganda (UGX) đến Đô la Úc (AUD)
- Chilling Uganda (UGX) đến Đô la Canada (CAD)
- Chilling Uganda (UGX) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Chilling Uganda (UGX) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Chilling Uganda (UGX) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Chilling Uganda (UGX) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)