Chia sẻ
Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0290 | 0.0277 | 0.0230 | 4.4640 | 0.0445 | 0.0405 | 0.0257 | 0.2095 | 0.3206 | 0.0494 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Euro (EUR)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Bảng Anh (GBP)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Yên Nhật (JPY)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đô la Úc (AUD)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đô la Canada (CAD)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lira mới của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)