Chia sẻ
Cọc Somali (SOS) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0017 | 0.0017 | 0.0014 | 0.2717 | 0.0027 | 0.0024 | 0.0015 | 0.0127 | 0.0193 | 0.0030 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cọc Somali (SOS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cọc Somali (SOS) đến Euro (EUR)
- Cọc Somali (SOS) đến Bảng Anh (GBP)
- Cọc Somali (SOS) đến Yên Nhật (JPY)
- Cọc Somali (SOS) đến Đô la Úc (AUD)
- Cọc Somali (SOS) đến Đô la Canada (CAD)
- Cọc Somali (SOS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cọc Somali (SOS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cọc Somali (SOS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cọc Somali (SOS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)