Chia sẻ
Đồng bảng Saint Helena (SHP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.2626 | 1.2141 | 1.0067 | 198.47 | 2.0224 | 1.8122 | 1.1358 | 9.2151 | 13.990 | 2.2348 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 26 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)