Chia sẻ
Đồng bảng Saint Helena (SHP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.2142 | 1.1566 | 0.9648 | 184.92 | 1.9106 | 1.7229 | 1.0925 | 8.8078 | 12.985 | 2.1196 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Euro (EUR)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng bảng Saint Helena (SHP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)