Chia sẻ
Đồng peso Philippine (PHP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0169 | 0.0162 | 0.0135 | 2.6119 | 0.0260 | 0.0237 | 0.0150 | 0.1226 | 0.1876 | 0.0289 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)