Chia sẻ
Đồng peso Philippine (PHP) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0171 | 0.0164 | 0.0137 | 2.7008 | 0.0275 | 0.0247 | 0.0154 | 0.1249 | 0.1891 | 0.0304 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Euro (EUR)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng peso Philippine (PHP) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)