Chia sẻ
Panamian Balboa (PAB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0001 | 0.9553 | 0.7947 | 154.16 | 1.5362 | 1.3981 | 0.8870 | 7.2351 | 11.070 | 1.7076 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Panamian Balboa (PAB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Panamian Balboa (PAB) đến Euro (EUR)
- Panamian Balboa (PAB) đến Bảng Anh (GBP)
- Panamian Balboa (PAB) đến Yên Nhật (JPY)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đô la Úc (AUD)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đô la Canada (CAD)
- Panamian Balboa (PAB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Panamian Balboa (PAB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)