Chia sẻ
Panamian Balboa (PAB) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.0029 | 0.9554 | 0.7969 | 152.74 | 1.5782 | 1.4231 | 0.9024 | 7.2752 | 10.726 | 1.7508 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Panamian Balboa (PAB) đến Đô la Mỹ (USD)
- Panamian Balboa (PAB) đến Euro (EUR)
- Panamian Balboa (PAB) đến Bảng Anh (GBP)
- Panamian Balboa (PAB) đến Yên Nhật (JPY)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đô la Úc (AUD)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đô la Canada (CAD)
- Panamian Balboa (PAB) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Panamian Balboa (PAB) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Panamian Balboa (PAB) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)