Chia sẻ
Men Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2849 | 0.2697 | 0.2242 | 44.282 | 0.4388 | 0.3987 | 0.2524 | 2.0583 | 3.1299 | 0.4842 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 14 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Men Turkmenistan (TMT) đến Đô la Mỹ (USD)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Euro (EUR)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Bảng Anh (GBP)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Yên Nhật (JPY)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Đô la Úc (AUD)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Đô la Canada (CAD)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Men Turkmenistan (TMT) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)