Chia sẻ
Lesotho loti (LSL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0546 | 0.0520 | 0.0434 | 8.3126 | 0.0859 | 0.0774 | 0.0491 | 0.3959 | 0.5837 | 0.0953 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lesotho loti (LSL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lesotho loti (LSL) đến Euro (EUR)
- Lesotho loti (LSL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lesotho loti (LSL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lesotho loti (LSL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lesotho loti (LSL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lesotho loti (LSL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lesotho loti (LSL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lesotho loti (LSL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lesotho loti (LSL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)