Chia sẻ
Dinar Jordan (JOD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.4098 | 1.3060 | 1.0861 | 215.97 | 2.1116 | 1.9551 | 1.2305 | 10.069 | 15.070 | 2.3413 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 08 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Euro (EUR)
- Dinar Jordan (JOD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Jordan (JOD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)