Chia sẻ
Dinar Jordan (JOD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.4102 | 1.3519 | 1.1221 | 220.64 | 2.2555 | 2.0258 | 1.2596 | 10.289 | 15.551 | 2.4964 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Euro (EUR)
- Dinar Jordan (JOD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Jordan (JOD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)