Chia sẻ
Dinar Jordan (JOD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.4094 | 1.3426 | 1.1199 | 214.65 | 2.2178 | 1.9999 | 1.2681 | 10.224 | 15.073 | 2.4604 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Euro (EUR)
- Dinar Jordan (JOD) đến Bảng Anh (GBP)
- Dinar Jordan (JOD) đến Yên Nhật (JPY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Úc (AUD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đô la Canada (CAD)
- Dinar Jordan (JOD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Dinar Jordan (JOD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Dinar Jordan (JOD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)