Chia sẻ
Đô la Úc (AUD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.6512 | 0.6175 | 0.5146 | 101.11 | 1.0000 | 0.9096 | 0.5754 | 4.7179 | 7.1809 | 1.1075 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Úc (AUD) đến Euro (EUR)
- Đô la Úc (AUD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Úc (AUD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Úc (AUD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Úc (AUD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng peso Mexico (MXN)