Chia sẻ
Đô la Úc (AUD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.6355 | 0.6054 | 0.5049 | 96.787 | 1.0000 | 0.9017 | 0.5718 | 4.6099 | 6.7967 | 1.1094 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Úc (AUD) đến Euro (EUR)
- Đô la Úc (AUD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Úc (AUD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Úc (AUD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Úc (AUD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng peso Mexico (MXN)