Chia sẻ
Hệ thống Czech (CZK) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0433 | 0.0400 | 0.0336 | 6.3607 | 0.0691 | 0.0625 | 0.0381 | 0.3145 | 0.4384 | 0.0761 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 11 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Euro (EUR)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Bảng Anh (GBP)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Yên Nhật (JPY)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Úc (AUD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đô la Canada (CAD)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hệ thống Czech (CZK) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)