Chia sẻ
Đồng Brunei (BND) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.7431 | 0.6788 | 0.5799 | 109.66 | 1.2110 | 1.0484 | 0.6361 | 5.4616 | 7.4088 | 1.3184 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 10 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng Brunei (BND) đến Euro (EUR)
- Đồng Brunei (BND) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng Brunei (BND) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng Brunei (BND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Brunei (BND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng Brunei (BND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng Brunei (BND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)