Chia sẻ
Đồng Brunei (BND) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.7360 | 0.7057 | 0.5854 | 116.17 | 1.1849 | 1.0612 | 0.6641 | 5.3717 | 8.0971 | 1.3072 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 28 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đồng Brunei (BND) đến Euro (EUR)
- Đồng Brunei (BND) đến Bảng Anh (GBP)
- Đồng Brunei (BND) đến Yên Nhật (JPY)
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Úc (AUD)
- Đồng Brunei (BND) đến Đô la Canada (CAD)
- Đồng Brunei (BND) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Brunei (BND) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đồng Brunei (BND) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đồng Brunei (BND) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)